DANH SÁCH THÔNG BÁO VIỆC LÀM TỪ NGÀY 23/5/2023 ĐẾN 25/5/2023
- 22/05/2023
- 100
DANH SÁCH THÔNG BÁO VIỆC LÀM TỪ NGÀY 23/5/2023 ĐẾN 25/5/2023 | |||||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Ngày hưởng | Số QĐ | Số tháng hưởng |
1 | Phạm Minh Vươn | 26/02/1993 | 22/02/2023 | 691 | 5 |
2 | Lê Văn Hoan | 01/01/1978 | 22/02/2023 | 693 | 10 |
3 | Lê Thành Nam | 17/02/1991 | 22/02/2023 | 695 | 8 |
4 | Trần Thị Như Mơ | 12/04/1990 | 22/02/2023 | 697 | 8 |
5 | Trần Công Thuận | 16/10/1984 | 22/02/2023 | 700 | 4 |
6 | Nguyễn Thị Thy | 15/10/1993 | 22/02/2023 | 703 | 10 |
7 | Nguyễn Thị Thùy Thanh | 23/05/1978 | 22/02/2023 | 704 | 12 |
8 | Nguyễn Văn Thiện | 15/09/1999 | 22/03/2023 | 1308 | 3 |
9 | Lê Ngọc Võ | 16/03/1999 | 22/03/2023 | 1309 | 3 |
10 | Nguyễn Quốc Hùng | 16/09/1992 | 22/03/2023 | 1310 | 3 |
11 | Bùi Tấn Mân | 01/01/1964 | 22/03/2023 | 1311 | 10 |
12 | Nguyễn Quang | 26/04/1999 | 22/03/2023 | 1312 | 3 |
13 | Nguyễn Thị Thu Loan | 28/09/1995 | 22/03/2023 | 1313 | 3 |
14 | Trần Thị Thảo | 20/08/1990 | 22/03/2023 | 1314 | 3 |
15 | Huỳnh Thị Thu Duyên | 30/01/1991 | 22/03/2023 | 1315 | 3 |
16 | Nguyễn Ngọc Ý | 05/02/1994 | 22/03/2023 | 1316 | 6 |
17 | Nguyễn Thành Dương | 21/05/1997 | 22/03/2023 | 1317 | 3 |
18 | Huỳnh Thị Liên | 02/11/1975 | 22/07/2022 | 6782 | 12 |
19 | Bùi Thị Nguyệt Sương | 10/07/1980 | 22/07/2022 | 6785 | 12 |
20 | Lê Thành An | 21/03/1990 | 22/08/2022 | 7778 | 10 |
21 | Trần Thị Hằng Nga | 20/09/1975 | 22/08/2022 | 7796 | 12 |
22 | Phạm Thị Xuân Tình | 22/03/1985 | 22/09/2022 | 8630 | 10 |
23 | Trần Thị Hương Hoa | 07/10/1992 | 22/09/2022 | 8634 | 12 |
24 | Nguyễn Mai Hoàng | 25/08/1983 | 22/09/2022 | 8638 | 10 |
25 | Dương Quốc Minh | 12/07/1995 | 22/11/2022 | 10105 | 7 |
26 | Lê Thị Hoài Trâm | 22/12/1982 | 22/11/2022 | 10117 | 12 |
27 | Tô Hồng Quế | 10/01/1991 | 22/12/2022 | 10796 | 7 |
28 | Phạm Thanh Cường | 10/10/1992 | 22/12/2022 | 10800 | 11 |
CHIA SẺ QUA: